37 | Mudanjiang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mudanjiang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 18 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | Mudanjiang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Mudanjiang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 35 | 0 | 0 | 0 |
33 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 5 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 |
28 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |