42 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 22 | 0 | 9 | 10 | 0 |
41 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 34 | 1 | 10 | 14 | 0 |
40 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 32 | 2 | 10 | 10 | 0 |
39 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 31 | 4 | 17 | 11 | 1 |
38 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 33 | 6 | 25 | 12 | 0 |
37 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 25 | 9 | 13 | 9 | 0 |
36 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 28 | 8 | 23 | 13 | 1 |
35 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 34 | 11 | 45 | 10 | 1 |
34 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 37 | 18 | 47 | 6 | 0 |
33 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 35 | 12 | 50 | 10 | 0 |
32 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 32 | 13 | 49 | 8 | 1 |
31 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 35 | 19 | 55 | 6 | 0 |
30 | Ibagué #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 33 | 16 | 35 | 9 | 1 |
29 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23 | 0 | 13 | 2 | 0 |
28 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 16 | 1 | 7 | 3 | 0 |
27 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29 | 1 | 14 | 5 | 1 |
26 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 20 | 1 | 16 | 3 | 0 |
25 | FC Betty Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 33 | 9 | 21 | 8 | 0 |
25 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |