43 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 3 | 1 | 0 |
42 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 0 | 3 | 0 | 0 |
41 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 0 | 5 | 1 | 0 |
40 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 2 | 15 | 2 | 0 |
38 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 0 | 13 | 1 | 0 |
37 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 0 | 5 | 2 | 0 |
36 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 0 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 0 | 9 | 3 | 0 |
34 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 2 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 1 | 4 | 2 | 0 |
30 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 5 | 2 | 0 |
29 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 12 | 4 | 0 |
28 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |