39 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Huánuco | Giải vô địch quốc gia Peru | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |