43 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 21 | 1 | 4 | 2 | 0 |
41 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 33 | 1 | 5 | 3 | 0 |
40 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 2 | 14 | 12 | 0 |
39 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 14 | 0 | 1 | 7 | 0 |
38 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 30 | 4 | 12 | 9 | 0 |
37 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 3 | 1 | 9 | 1 |
36 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 11 | 37 | 5 | 0 |
35 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 0 | 13 | 6 | 1 |
34 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 3 | 30 | 7 | 0 |
33 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 3 | 16 | 4 | 0 |
32 | Bouaké #7 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 5 | 29 | 7 | 1 |
31 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 1 | 8 | 5 | 0 |
30 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 22 | 0 | 5 | 7 | 0 |
29 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 13 | 0 | 3 | 2 | 0 |
28 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
27 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |