41 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 14 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 40 | 11 | 0 | 0 |
39 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
35 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 19 | 0 | 0 |
34 | FC Los Palos #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
33 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 10 | 0 | 0 |
29 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 1 | 0 | 0 |
28 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 |
26 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
25 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 0 | 0 | 0 |
23 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |