41 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | AC Palermo #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |