42 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 31 | 27 | 5 | 1 | 0 |
39 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 35 | 32 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 32 | 37 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 26 | 21 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 36 | 32 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC T'aichung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 19 | 15 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kowloon #68 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kowloon #68 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 26 | 32 | 1 | 3 | 1 |
29 | Kowloon #68 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 24 | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #68 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.3] | 28 | 29 | 5 | 1 | 0 |
27 | Kowloon #68 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.3] | 34 | 37 | 3 | 1 | 0 |
26 | Kowloon #68 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.3] | 35 | 23 | 1 | 3 | 0 |
25 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |