36 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 11 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 18 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 16 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 11 | 0 | 0 | 0 |
31 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 28 | 2 | 2 | 0 |
29 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 11 | 11 | 3 | 0 | 0 |
27 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |