40 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
34 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | FK Navoi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 38 | 1 | 0 | 2 | 1 |
26 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 38 | 2 | 1 | 4 | 0 |
24 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
23 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.2] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
22 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 |