38 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |