44 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |