40 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 18 | 20 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 37 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 55 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 53 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 37 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 57 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 53 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 51 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 43 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 41 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 58 | 53 | 2 | 1 | 0 |
28 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 65 | 3 | 2 | 0 |
27 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 44 | 54 | 4 | 0 | 0 |
26 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Zyr'anovsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 38 | 1 | 1 | 0 |
23 | FC Istravshan #6 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [3.2] | 33 | 40 | 4 | 1 | 0 |
22 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |