42 | Marsala | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Marsala | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Marsala | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 26 | 14 | 1 | 0 | 0 |
39 | Marsala | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 37 | 34 | 2 | 0 | 0 |
38 | Marsala | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 16 | 1 | 2 | 0 |
37 | Marsala | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 28 | 0 | 3 | 0 |
36 | Marsala | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 23 | 1 | 2 | 0 |
35 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 26 | 1 | 0 | 0 |
34 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 27 | 1 | 0 | 0 |
33 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 38 | 0 | 0 | 0 |
32 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 21 | 2 | 0 | 0 |
31 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 33 | 1 | 0 | 0 |
30 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 28 | 1 | 0 | 0 |
29 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 9 | 1 | 1 | 0 |
28 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 15 | 0 | 1 | 0 |
27 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
25 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |