37 | FC Cesis #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cesis #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 34 | 24 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Cesis #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 30 | 32 | 2 | 0 | 0 |
34 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 21 | 0 | 2 | 0 |
33 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
32 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 19 | 0 | 1 | 0 |
31 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Paramaribo #12 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 36 | 2 | 0 | 0 |
29 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 38 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |