43 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 12 | 1 | 3 | 0 | 0 |
42 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 19 | 0 | 2 | 0 | 0 |
41 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 27 | 0 | 12 | 0 | 0 |
40 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
39 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 1 | 8 | 1 | 0 |
38 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 3 | 15 | 1 | 0 |
37 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 1 | 11 | 1 | 0 |
36 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 3 | 9 | 0 | 0 |
35 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 1 | 17 | 1 | 0 |
34 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 3 | 15 | 0 | 0 |
33 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 3 | 16 | 0 | 0 |
32 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 37 | 3 | 19 | 1 | 0 |
31 | NK Dugo Selo | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
30 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 1 | 7 | 5 | 1 |
27 | FC Valjevo | Giải vô địch quốc gia Serbia [4.4] | 34 | 24 | 18 | 9 | 0 |
26 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |