40 | Liuzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 14 | 1 | 1 | 2 | 0 |
39 | Liuzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 25 | 1 | 3 | 6 | 0 |
38 | Liuzhou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 1 | 5 | 2 | 0 |
37 | Beijing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 29 | 3 | 12 | 3 | 0 |
36 | Beijing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 19 | 0 | 10 | 3 | 0 |
35 | 不正常人类研究中心 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 0 | 6 | 4 | 1 |
34 | 不正常人类研究中心 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 24 | 0 | 1 | 13 | 0 |
33 | 不正常人类研究中心 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 0 | 11 | 7 | 0 |
32 | 不正常人类研究中心 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 28 | 1 | 10 | 11 | 0 |
31 | FC Dashhowuz #13 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 35 | 1 | 13 | 4 | 0 |
30 | FC Dashhowuz #13 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 28 | 0 | 14 | 0 | 0 |
29 | FC Dashhowuz #13 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
25 | FC Bishkek | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bishkek | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Bishkek | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Bishkek | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |