41 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
40 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 11 | 4 | 0 | 0 |
38 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 14 | 1 | 0 | 0 |
37 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 26 | 2 | 0 | 0 |
36 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 34 | 40 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
34 | Athens #10 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 33 | 42 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
33 | Thessaloniki #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 10 | 0 | 0 | 0 |
30 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 3 | 1 | 0 | 0 |
29 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |