38 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 19 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 23 | 12 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 2 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 23 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 37 | 26 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 10 | 3 | 2 | 0 |
27 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 21 | 12 | 1 | 1 | 0 |
26 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |