37 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 26 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Ezra fc | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Kigali #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kigali #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Kigali #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Kigali #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
22 | FC Kigali #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |