42 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 10 | 1 | 0 |
41 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 21 | 3 | 0 |
40 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 30 | 2 | 0 |
39 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 32 | 2 | 0 |
38 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 2 | 0 |
37 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 2 | 0 |
36 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 1 | 0 |
35 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 1 | 0 |
34 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 25 | 0 | 0 |
33 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
32 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 0 | 1 |
31 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 0 | 0 |
30 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
29 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 0 | 0 |
28 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
27 | FC Lianyungang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 34 | 2 | 0 |
26 | Jinzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 |
25 | Jinzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 |
24 | Jinzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 |
23 | Jinzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 |
22 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 1 | 0 |