37 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 37 | 2 | 0 | 3 | 0 |
36 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | US Toulon #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |