41 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 14 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 28 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 10 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 9 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 9 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 28 | 1 | 4 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |