44 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |