37 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 18 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 33 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 0 | 1 | 0 |
33 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 8 | 0 | 0 | 0 |
32 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 2 | 0 |
31 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 0 |
30 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 |
29 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 1 | 0 |
28 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 |
27 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 1 | 0 |
24 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 2 | 0 |
23 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
22 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |