40 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
34 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 31 | 1 | 5 | 7 | 0 |
33 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 30 | 1 | 4 | 5 | 0 |
32 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 32 | 1 | 8 | 6 | 0 |
31 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 0 | 3 | 3 | 0 |
30 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 34 | 1 | 2 | 6 | 0 |
29 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 32 | 0 | 2 | 8 | 0 |
28 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 34 | 3 | 0 | 8 | 0 |
27 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 0 | 2 | 4 | 0 |
26 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
25 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 52 | 1 | 1 | 3 | 0 |
24 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |