38 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |