41 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 32 | 10 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 35 | 15 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 17 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 14 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 21 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 29 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 37 | 27 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 36 | 18 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 35 | 32 | 3 | 3 | 0 |
29 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 32 | 29 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 16 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 36 | 23 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Juifang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 18 | 10 | 1 | 0 | 0 |
26 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 19 | 11 | 0 | 1 | 0 |
25 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 22 | 4 | 6 | 1 |
24 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 39 | 11 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |