59 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 41 | 3 | 0 | 0 |
56 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 4 | 1 | 0 |
55 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 5 | 0 | 0 |
52 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 3 | 0 | 0 |
50 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 5 | 0 | 0 |
49 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 14 | 0 | 0 |
48 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 17 | 0 | 0 |
46 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 18 | 1 | 0 |
45 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 21 | 0 | 0 |
44 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 19 | 1 | 0 |
43 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 15 | 0 | 0 |
42 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 18 | 0 | 0 |
41 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 15 | 0 | 0 |
40 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 15 | 0 | 0 |
39 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 16 | 0 | 0 |
38 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 22 | 0 | 0 |
37 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 25 | 0 | 0 |
36 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 18 | 0 | 0 |
35 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 19 | 0 | 0 |
34 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 24 | 1 | 0 |
33 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 21 | 0 | 0 |
32 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 12 | 1 | 0 |
31 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 10 | 0 | 0 |