48 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Deportivo Riestra | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Deportivo Riestra | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Deportivo Riestra | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Verrettes #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Turks and Caicos Islands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Turks and Caicos Islands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |