40 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 29 | 1 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 30 | 1 | 0 | 8 | 0 |
28 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 47 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 49 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 41 | 0 | 1 | 3 | 0 |
24 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |