42 | FC Priština #30 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 31 | 27 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Priština #30 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 33 | 31 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Priština #30 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 30 | 46 | 2 | 0 | 0 |
39 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 13 | 19 | 4 | 0 | 0 |
38 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 22 | 11 | 0 | 1 | 0 |
37 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
36 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 32 | 3 | 0 | 0 |
35 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 36 | 4 | 1 | 0 |
34 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 29 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 32 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 28 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 16 | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 11 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 10 | 2 | 1 | 0 |
24 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |