41 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 15 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 10 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 10 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 24 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
28 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
27 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 61 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 63 | 2 | 0 | 0 |
24 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 58 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 43 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Malaeimi #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 0 | 0 | 0 |