Cyril Hamoncourt: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
45se IFK Kristianstad #2se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển40010
44se IFK Kristianstad #2se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2]281000
43se IFK Kristianstad #2se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển311040
42se IFK Kristianstad #2se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển260030
41se IFK Kristianstad #2se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển300000
40se IFK Kristianstad #2se Giải vô địch quốc gia Thụy Điển300020
39lv Rīgas Dinamolv Giải vô địch quốc gia Latvia90020
38lv Rīgas Dinamolv Giải vô địch quốc gia Latvia340060
37fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp350060
36fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp340070
35fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp371140
34fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp360051
33fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp330061
32fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]381020
31fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]382010
30fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]402000
29fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp380030
28fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp390040
27sc Wintersc Giải vô địch quốc gia Seychelles340020
26pt S L Gigapt Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha410020
25fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]260010
24fr RC Villejuif #3fr Giải vô địch quốc gia Pháp [5.2]380020
23fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp280030
22fr Vogesia Holtzheimfr Giải vô địch quốc gia Pháp220071

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 22 2018lv Rīgas Dinamose IFK Kristianstad #2RSD6 881 988
tháng 5 13 2018fr Vogesia Holtzheimlv Rīgas DinamoRSD35 210 830
tháng 10 23 2016fr Vogesia Holtzheimsc Winter (Đang cho mượn)(RSD262 116)
tháng 8 30 2016fr Vogesia Holtzheimpt S L Giga (Đang cho mượn)(RSD48 524)
tháng 5 18 2016fr Vogesia Holtzheimfr RC Villejuif #3 (Đang cho mượn)(RSD34 821)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của fr Vogesia Holtzheim vào thứ năm tháng 2 25 - 06:03.