38 | Dzirciems | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 29 | 1 | 0 | 0 |
37 | Dzirciems | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 24 | 0 | 1 | 0 |
36 | Dzirciems | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 22 | 1 | 0 | 0 |
35 | Dzirciems | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 33 | 40 | 4 | 0 | 0 |
34 | Dzirciems | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 27 | 0 | 3 | 0 |
33 | Mukden Juniors | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 25 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 40 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 40 | 1 | 2 | 0 |
28 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 17 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |