42 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 32 | 4 | 1 | 0 | 0 |
24 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |