39 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 25 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 21 | 10 | 0 | 0 |
36 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 27 | 10 | 0 | 0 |
34 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 19 | 0 | 0 |
32 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 5 | 1 | 0 |
30 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 25 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
28 | FC Serravalle #9 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 7 | 1 | 0 |
27 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 13 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Punaauia #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 7 | 0 | 0 | 0 |