37 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 8 | 1 | 1 | 2 | 0 |
36 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 15 | 0 | 6 | 2 | 0 |
35 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 23 | 4 | 10 | 6 | 0 |
34 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 27 | 2 | 9 | 4 | 0 |
33 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 28 | 3 | 11 | 7 | 0 |
32 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 30 | 6 | 8 | 5 | 0 |
31 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 30 | 3 | 12 | 3 | 1 |
30 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 5 | 20 | 3 | 0 |
29 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
27 | Skelmersdale City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 60 | 5 | 16 | 5 | 0 |
26 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20 | 0 | 5 | 1 | 0 |
25 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |