45 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Kallithéa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Kallithéa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
36 | Kallithéa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |