Āris Medenis: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ ba tháng 7 3 - 18:33lv FC Kraslava #214-03Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 05:22lv Nē nu jā3-10Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 14:43lv FC Daugavpils #154-10Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 18:38lv SFK *Lāčplēsis*2-80Giao hữuSF
thứ tư tháng 5 9 - 18:35lv FC Olaine #191-50Giao hữuSM
chủ nhật tháng 3 25 - 11:19lv FC Jelgava #101-11Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 18:23lv FC Riga #102-03Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 11:51lv FC One Black Deer1-23Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 18:41lv FC Balvi #63-03Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 17:20lv FC Ventspils #61-43Giao hữuSK
thứ ba tháng 3 20 - 18:29lv FC Ludza #95-03Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 08:29lv FC Liepaja #240-23Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 18 - 18:39lv FC Livani #96-23Giao hữuGK