42 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 19 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 37 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 22 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 17 | 14 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 11 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 25 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 15 | 1 | 2 | 0 |
33 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 24 | 0 | 1 | 0 |
32 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 16 | 9 | 0 | 1 | 0 |
32 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
31 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 15 | 0 | 0 | 0 |
30 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 32 | 1 | 1 | 0 |
29 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 29 | 2 | 1 | 0 |
28 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 19 | 2 | 2 | 0 |
27 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 44 | 34 | 2 | 0 | 0 |
27 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 25 | 17 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
24 | Tamuning FC | Giải vô địch quốc gia Guam [2] | 32 | 17 | 0 | 2 | 0 |
23 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |