37 | FC Solikamsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Solikamsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Solikamsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Solikamsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Solikamsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.2] | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kraslava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kraslava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 14 | 4 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Sigulda #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |