38 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
37 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
36 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
35 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
34 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
33 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 30 | 13 | 0 | 0 |
32 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 28 | 2 | 0 | 0 |
31 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 25 | 2 | 0 | 0 |
30 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 29 | 2 | 0 | 0 |
29 | Tema New Town #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 27 | 9 | 0 | 0 |
28 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 9 | 0 | 0 |
27 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 8 | 0 | 0 |
26 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 2 | 1 | 0 |
24 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 |
23 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 11 | 0 | 0 | 0 |