37 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
31 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |