33 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Brest | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Viktorija | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |