43 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 31 | 17 | 1 | 0 | 0 |
41 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 34 | 33 | 1 | 1 | 0 |
40 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 36 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pogoń Miechów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pogoń Miechów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 13 | 2 | 2 | 0 |
37 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 29 | 2 | 0 | 0 |
36 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 53 | 1 | 1 | 0 |
35 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 62 | 1 | 0 | 0 |
34 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 70 | 5 | 1 | 0 |
33 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 61 | 7 | 0 | 0 |
32 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 80 | 9 | 0 | 0 |
31 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 52 | 2 | 0 | 0 |
30 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 61 | 5 | 2 | 0 |
29 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 29 | 1 | 0 | 0 |
28 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 35 | 43 | 2 | 2 | 0 |
27 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 27 | 0 | 2 | 0 |
26 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 22 | 0 | 1 | 0 |
26 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Calvin | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 52 | 3 | 2 | 0 |
24 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |