37 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 23 | 0 | 4 | 7 | 0 |
36 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 31 | 1 | 16 | 17 | 0 |
35 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 24 | 1 | 9 | 9 | 0 |
34 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 31 | 1 | 8 | 8 | 0 |
33 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 28 | 2 | 13 | 12 | 0 |
32 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 27 | 2 | 13 | 9 | 1 |
31 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 3 | 14 | 12 | 0 |
30 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 30 | 3 | 19 | 7 | 1 |
29 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 2 | 5 | 7 | 1 |
28 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 2 | 5 | 3 | 0 |
27 | FC Aarau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 37 | 1 | 6 | 4 | 0 |
26 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 6 | 0 | 1 | 3 | 1 |
25 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |