38 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 29 | 0 | 2 | 0 |
36 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 23 | 0 | 1 | 0 |
35 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 29 | 0 | 1 | 0 |
34 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 32 | 0 | 1 | 0 |
31 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 29 | 1 | 1 | 0 |
30 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 30 | 1 | 1 | 0 |
29 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 19 | 0 | 1 | 0 |
28 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 10 | 0 | 0 | 0 |
27 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 |
26 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
25 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |