33 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |