38 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 0 | 10 | 1 |
33 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
30 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 37 | 2 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
23 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
22 | FC Skikda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |